|
|
BỘ XÂY
DỰNG |
THỜI KHOÁ
BIỂU |
|
|
|
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ
LILAMA 2 |
HỆ: KỸ SƯ THỰC HÀNH K02 |
|
|
|
|
KHOA ĐÀO TẠO KỸ SƯ
THỰC HÀNH |
HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2016
- 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP |
LỊCH HỌC |
|
|
STT |
Lớp |
Sỉ số |
Tên môn |
Số tiết |
Ngày Bắt đầu |
Ngày kết thúc |
Thứ |
Thời gian học |
Số tiết học/buổi |
Giáo viên giảng dạy |
Pḥng Học |
Ghi chú |
|
|
1 |
KSTH
Công nghệ Hàn K02
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
13 |
V05/Ngoại ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
V010 Vật lư đại cương |
90 |
20/2/2017 |
8/092017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Hồ
Thị Ngọc Anh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
V009 Toán cao cấp |
120 |
20/2/2017 |
20/10/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
Vật liệu hàn |
30 |
20/2/2017 |
21/4/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Linh |
C102 |
|
|
|
2850-310 Hàn hồ quang tay |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Trần
Hữu Uyên |
Xưởng Hàn |
|
|
|
2850-353 Nguyên lư Hàn |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Tô Thanh
Tuần |
C102 |
|
|
|
V05/Ngoại ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
9209-01-407-Auto CAD trong sản xuất |
60 |
20/2/2017 |
2/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
|
|
|
Literacy and Tutorial |
|
42420 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
|
2 |
KSTH
Kỹ thuật điện
tử công nghiệp K02_Lớp 1
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
15 |
V05/Ngoại
ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
V010 Vật lư đại cương |
90 |
20/2/2017 |
8/092017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Hồ
Ngọc Anh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
V009 Toán cao cấp |
120 |
20/2/2017 |
20/10/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
V018 Thiết bị điện - và điện
tử |
75 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
2850-302 Nguyên lư kỹ thuật |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Bùi Như
Việt |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
2850-330 Tổ chức và quản lư kỹ
thuật vận hành |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 5 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
V05/Ngoại
ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
9209-01-407-Auto CAD trong sản xuất |
60 |
20/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Literacy and Tutorial |
|
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Pḥng hướng dẫn portfolio tầng 5 khu B |
|
|
|
3 |
KSTH
Kỹ thuật điện
tử công nghiệp K02_Lớp 2
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
15 |
V05/Ngoại
ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
V010 Vật lư đại cương |
90 |
20/2/2017 |
8/092017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Hồ
Ngọc Anh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
V009 Toán cao cấp |
120 |
20/2/2017 |
20/10/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
|
|
90 |
V018 Thiết bị điện - và điện
tử |
75 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
2850-302 Nguyên lư kỹ thuật |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Bùi Như
Việt |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
2850-330 Tổ chức và quản lư kỹ
thuật vận hành |
80 |
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 5 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
Xưởng Điện 3 |
|
|
|
V05/Ngoại
ngữ 2 |
90 |
20/2/2017 |
12/5/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Lê Thị
Hằng Nga |
LAB 3 KHU B |
|
|
|
9209-01-407-Auto CAD trong sản xuất |
60 |
20/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
|
|
|
Literacy and Tutorial |
|
20/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Pḥng hướng dẫn portfolio tầng 5 khu B |
|
|
|
1 |
KSTH
Công nghệ Hàn K02
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
13 |
L21-002_Vật liệu cơ khí |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Vũ
Hải Linh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L41-111-407_Thiết kế chi tiết
cho sản xuất |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành điện (Tầng 4 Khu B) |
TT VH-NN-TH |
|
|
L41-111-401 Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L10-55_Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 4 |
7h30-11h30 |
4 |
Vương
Thị Quang |
LAB 3 KHU B |
TT VH-NN-TH |
|
|
L31-111-310_Manual metal arc welding of
materials |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Trần
Hữu Uyên |
W 2.1 |
Xưởng Hàn |
|
|
L21-004_Sức bền vật
liệu |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
7h30-11h30 |
4 |
Vũ Ngọc Sơn |
CNC-401 |
CNC Building |
|
|
Literacy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 5 |
16h15-17h |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L31-111-353_Principles of welding |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Tô Thanh
Tuần |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L2-1-001_ Dung sai lắp ghép và đo
lường kỹ thuật |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Văn Trung |
CNC-401 |
CNC Building |
|
|
2 |
KSTH
Kỹ thuật điện
tử công nghiệp K02_Lớp 1
GVCN: Hoàng Văn Duyên |
20 |
L2-2-001_Linh kiện điện tử và các
mạch điện tử cơ bản |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Trần Minh
Đức |
LE-1 |
Giảng đường A |
|
|
L42-202-006_Ứng dụng CAD trong
chế tạo |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Lại Minh Học |
Pḥng Vi tính ngành điện (Tầng 4 Khu B) |
TT VH-NN-TH |
|
|
L41-111-401 Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
Literacy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
13h-14h15 |
4 |
Hoàng Văn
Duyên |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L10-55_Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 4 |
7h30-11h30 |
4 |
Vương
Thị Quang |
LAB 3 KHU B |
TT VH-NN-TH |
|
|
L32-202-03_Nguyên lư kỹ thuật |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
13h-14h15 |
4 |
Bùi Thị
Băng Thanh |
LT 1-TT Cơ điện tử |
TT Cơ điện tử |
|
|
L2-2-003_Lư thuyết mạch
điện |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Trọng Tín |
A 201 |
Giảng đường A |
|
|
L2-2-004_Kỹ thuật đo
lường điện |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Hồ
Dự Luật |
LE-1 |
TT Cơ điện tử |
|
|
L32-202-10_ Tổ chức quản lư
hoạt động kỹ thuật |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
3 |
KSTH
Kỹ thuật điện
tử công nghiệp K02_Lớp 2
GVCN: Lại Minh Học |
15 |
L2-2-001_Linh kiện điện tử và các
mạch điện tử cơ bản |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Trần Minh
Đức |
LE-1 |
TT Cơ điện tử |
|
|
L32-202-03_Nguyên lư kỹ thuật |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Bùi Thị
Băng Thanh |
LT 1-TT Cơ điện tử |
TT Cơ điện tử |
|
|
Literacy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/06/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Lại Minh
Học |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L41-111-401 Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Đào
Thị Huyền |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L10-55_Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 4 |
7h30-11h30 |
4 |
Vương
Thị Quang |
LAB 3 KHU B |
TT VH-NN-TH |
|
|
L42-202-006_Ứng dụng CAD trong
chế tạo |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Lại Minh Học |
Pḥng Vi tính ngành điện (Tầng 4 Khu B) |
TT VH-NN-TH |
|
|
L2-2-003_Lư thuyết mạch
điện |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Trọng Tín |
A 201 |
Giảng đường A |
|
|
L2-2-004_Kỹ thuật đo
lường điện |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Hồ
Dự Luật |
LE-1 |
TT Cơ điện tử |
|
|
L32-202-10_Tổ chức và quản lư
kỹ thuật vận hành |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
4 |
KSTH
Công nghệ Chế Tạo thiết bị cơ khí K02-
Lớp 1
GVCN: Phạm Văn Kiên |
27 |
L21-002_Vật liệu cơ khí |
30 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Vũ
Hải Linh |
CNC-401 |
CNC Building |
|
|
L31-102-005_Tiện, phay, mài cơ
bản |
90 |
7/2/2017 |
25/8/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Lưu
Quốc Tuấn |
Cơ khí Tiện, Phay, Mài
WM-CM |
|
|
|
L31-102-316_ Khai triển chi
tiết cơ khí |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Hồng Tiến |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L10-55Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Xuân Lôc |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L31-102-301_ Kỹ thuật an toàn |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Lê Tuyên Giáo |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L41-102-401_Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Phước Thanh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L21-001_ Dung sai lắp ghép và đo
lường kỹ thuật |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Phạm
Văn Kiên |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
Litteracy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Phạm
Văn Kiên |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L41-102-407_Thiết kế chi tiết
cho sản xuất |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
TT VH-NN-TH |
|
|
5 |
KSTH
Công nghệ Chế Tạo thiết bị cơ khí K02-
Lớp 2
GVCN: Nguyễn Phước B́nh |
30 |
L21-002_Vật liệu cơ khí |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
TT Hợp tác Doanh nghiệp |
|
|
|
L31-102-005_Tiện, phay, mài cơ
bản |
90 |
7/2/2017 |
25/8/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Trần Thông
Sinh |
Cơ khí Tiện, Phay, Mài
WM-CM |
|
|
|
L31-102-316_ Khai triển chi
tiết cơ khí |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Hồng Tiến |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L10-55Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Xuân Lôc |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L31-102-301_ Kỹ thuật an toàn |
80 |
7/2/2017 |
10/8/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Lê Tuyên Giáo |
TT Hợp tác Doanh nghiệp |
|
|
|
L41-102-401_Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Phước Thanh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L21-001_ Dung sai lắp ghép và đo
lường kỹ thuật |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
Litteracy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L41-102-407_Thiết kế chi tiết
cho sản xuất |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
TT VH-NN-TH |
|
|
6 |
KSTH
Công nghệ Chế Tạo thiết bị cơ khí K02-
Lớp 3
GVCN: Nguyễn Phước B́nh |
30 |
L21-002_Vật liệu cơ khí |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 2 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L41-102-407_Thiết kế chi tiết
cho sản xuất |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 2 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Quang Huy |
Pḥng Vi tính ngành cơ khí |
TT VH-NN-TH |
|
|
L31-102-316_ Khai triển chi
tiết cơ khí |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 3 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Hồng Tiến |
TT Hợp tác Doanh nghiệp |
|
|
|
L41-102-401_Toán kỹ thuật |
60 |
7/2/2017 |
19/5/2017 |
Thứ 3 |
13h-16h15 |
4 |
Phạm
Thị Thủy |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L31-102-301_ Kỹ thuật an toàn |
80 |
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 4 |
7h30-10h45 |
4 |
Vũ
Ngọc Sơn |
TT Hợp tác doanh nghiệp |
|
|
|
L31-102-005_Tiện, phay, mài cơ
bản |
90 |
7/2/2017 |
25/8/2017 |
Thứ 4 |
13h-16h15 |
4 |
Trần
Văn Nam |
Cơ khí Tiện, Phay, Mài
WM-CM |
|
|
|
L21-001_ Dung sai lắp ghép và đo
lường kỹ thuật |
30 |
7/2/2017 |
14/4/2017 |
Thứ 5 |
13h-16h15 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
Litteracy and Tutorial |
|
7/2/2017 |
30/6/2017 |
Thứ 6 |
7h30-10h45 |
4 |
Nguyễn
Phước B́nh |
Pḥng Lư thuyết Tầng 4 E-Building |
E-Building |
|
|
L10-55_Ngoại ngữ 2 |
120 |
7/2/2017 |
19/9/2017 |
Thứ 6 |
13h-16h15 |
4 |
Trịnh
Thị Hiền |
LAB 2 KHU B |
TT VH-NN-TH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai, Ngày 17 tháng 01 năm
2017 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG-ĐÀO
TẠO |
TP. ĐÀO TẠO |
TKĐT. KỸ SƯ THỰC HÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ThS.Nguyễn
Khánh Cường |
ThS. Lê Quang Trung |
ThS. Đỗ Lê Hoàng |
ThS. Hoàng Văn Duyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|